LIMBO: Vì Sao Huyền Thoại Indie Bị Gỡ Khỏi GOG & Di Sản Vượt Thời Gian

Trong thế giới game đầy màu sắc, có những tựa game dù nhỏ bé nhưng lại để lại dấu ấn không thể phai mờ. Limbo, kiệt tác kinh dị indie của Playdead, chính là một trong số đó. Thế nhưng, vào ngày 17 tháng 7 vừa qua – chỉ bốn ngày trước sinh nhật lần thứ 15 của mình – Limbo bất ngờ bị gỡ bỏ khỏi GOG.com, cùng với người anh em tinh thần không kém phần nổi bật là Inside. Tin tức này thực sự đã khiến không ít game thủ yêu mến, đặc biệt là những cô gái đam mê khám phá thế giới game độc lập, cảm thấy hoang mang và tiếc nuối.
Lý do chính thức cho quyết định này vẫn còn là một ẩn số từ Playdead. Tuy nhiên, Dino Patti, đồng sáng lập Playdead và đã rời studio sau khi Inside ra mắt, tiết lộ rằng Playdead đang kiện ông vì sử dụng các tài liệu có bản quyền sau khi ông rời đi. Dù Playdead chưa xác nhận liệu vụ kiện này có phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc gỡ bỏ game hay không, Patti đã suy đoán rằng đây là cách Playdead muốn “xóa sổ” sự góp mặt của ông khỏi phần credit của game. Một câu hỏi lớn đặt ra là tại sao điều này lại đòi hỏi việc gỡ bỏ hoàn toàn trò chơi thay vì chỉ một bản vá lỗi đơn giản? Dù cho số phận của Limbo và Inside trên các nền tảng kỹ thuật số có ra sao, di sản của chúng vẫn là một chương đáng nhớ trong lịch sử phát triển game.
Limbo Và Kỷ Nguyên Vàng Của Game Indie Trên Xbox Live Arcade
Limbo không đơn thuần là một trò chơi giải đố đi cảnh đơn sắc đầy ám ảnh, mà còn là một trong số ít những tựa game tiên phong đã “khai hoang” một không gian riêng cho game indie vào cuối thập niên 2000 và đầu thập niên 2010. Cùng với những người bạn đồng hành vĩ đại như Spelunky, Braid, Super Meat Boy và Fez, Limbo đã tạo nên cơn sốt đầu tiên trên Xbox Live Arcade. Những tựa game này đã cùng nhau chứng minh rằng các game thủ console sẵn sàng chi tiền cho những trò chơi độc lập, chỉ phát hành kỹ thuật số, dù chúng không có ngân sách sản xuất khổng lồ như các tựa game AAA mà họ thường trải nghiệm.
Thật dễ để quên rằng, vào thời điểm đó, khái niệm “game indie” còn khá mới mẻ đối với nhiều người chơi. Ngày nay, chúng ta đã quen thuộc với sự phân chia rõ ràng giữa game AAA và game indie, và chúng ta có những kỳ vọng khác nhau về những gì mỗi nhóm game cần mang lại và mức giá tương ứng. Ngay cả sự trỗi dậy của các tựa game “Double-A” cũng chỉ mới là một hiện tượng gần đây.
Game thủ không kỳ vọng một đội ngũ bốn người sẽ tạo ra một sản phẩm hoành tráng như The Last of Us Part 2, và ngược lại, sẽ thật lạ nếu Naughty Dog thông báo trò chơi tiếp theo của họ là một Metroidvania 2D. Ranh giới này, dù đôi khi có thể gây tranh cãi, nhưng lại mang lại lợi ích lớn: người chơi sẵn sàng trải nghiệm những tựa game nhỏ hơn, ít tốn kém hơn, miễn là sự phân biệt đó rõ ràng.
Limbo chính là một nhân tố quan trọng giúp game thủ console “bắt nhịp” với mô hình mới này. Nó đã chứng minh rằng, nếu bạn dám thử một lần và chi khoảng 15 đô la cho một trò chơi có vẻ ngoài “kỳ lạ”, bạn có thể nhận lại một trải nghiệm thực sự đặc biệt và đáng giá. Trong khi những người chơi PC đã quen thuộc với các trò chơi Flash trên Newgrounds – nơi những game nhìn có vẻ đơn giản nhưng lại cực kỳ cuốn hút – thì Limbo chính là cầu nối đưa trải nghiệm tương tự đến với thế giới console.
Cậu bé trong Limbo đối mặt nhện khổng lồ – Biểu tượng của những thử thách đáng sợ trong game indie huyền thoại.
Limbo Mở Rộng Biên Giới Của Thể Loại Kinh Dị Tương Tác
Khi game indie vươn lên mạnh mẽ, thể loại kinh dị cũng được mở rộng đáng kể. Trong suốt một thập kỷ trước Limbo, không gian kinh dị chủ yếu bị thống trị bởi một vài thương hiệu AAA lớn như Resident Evil, Silent Hill và Dead Space. Nhưng đến thập niên 2010, các tựa game indie đã bắt đầu đưa thể loại kinh dị đi theo những hướng hoàn toàn mới mẻ, đầy sáng tạo.
Kinh dị góc nhìn thứ nhất là một trong những nhánh phát triển lớn, nổi lên trong không gian indie với các trò chơi như Amnesia: The Dark Descent và Outlast. Những tựa game này sau đó đã truyền cảm hứng cho các sản phẩm kinh dị AAA lớn hơn như Resident Evil 7 và Resident Evil Village. Sự “trao đổi” này cũng diễn ra theo hướng ngược lại, khi nhà phát triển AAA Hideo Kojima thử nghiệm định dạng này với P.T., một tác phẩm đã truyền cảm hứng cho vô số game nhỏ hơn như Layers of Fear và Visage, mặc dù trò chơi mà nó định quảng bá – Silent Hills – đã bị hủy bỏ đáng tiếc.
Limbo cũng có một sức ảnh hưởng tương tự như Amnesia hay P.T., mặc dù ở quy mô nhỏ hơn. Nếu Outlast có thể tự hào vì đã tạo ra những học trò AAA, thì Limbo chủ yếu ảnh hưởng đến các tựa game indie khác. Quan trọng nhất trong số đó, không thể không kể đến người kế nhiệm của chính nó. Dù Limbo là một trong những game quan trọng nhất trong thời đại của nó, thì Inside lại được xem là một trong những game hay nhất. Với Inside, Playdead vẫn giữ nguyên lối chơi kinh dị side-scrolling định hình Limbo, nhưng nâng cấp đồ họa lên 2.5D tuyệt đẹp với chi tiết tối giản, đưa người chơi thoát khỏi khung cảnh hoang dã để bước vào một cơ sở nghiên cứu rộng lớn và thành phố đen tối, đầy rẫy sự loạn lạc xung quanh nó.
Inside bắt đầu với nhân vật chính là một cậu bé xuất hiện từ vùng hoang dã, điều này mang đến một cảm giác gợi nhớ rõ ràng về Limbo, nơi cũng có một cậu bé khám phá qua những vùng đất hoang vu. Sức ảnh hưởng của Limbo còn lan tỏa rộng hơn từ Playdead, khi các thành viên cũ của đội ngũ tiếp tục hành trình và tạo ra những trò chơi riêng của mình. Dino Patti đồng sáng lập Jumpship, nhà phát triển của Somerville, một game phiêu lưu khoa học viễn tưởng mang đậm ethos u ám và không lời thoại của Playdead. Jeppe Carlsen, nhà thiết kế của Limbo và Inside, tiếp tục tạo ra Cocoon, một tựa game dù có góc nhìn khác nhưng vẫn chia sẻ cách tiếp cận thiết kế câu đố đầy sáng tạo và trực quan của Playdead.
Cậu bé kiên cường vượt qua cảnh quan hoang vắng trong Limbo, thể hiện tinh thần khám phá không ngừng nghỉ.
Các nhà phát triển không liên quan cũng đi theo xu hướng này. Loạt game kinh dị 2.5D Little Nightmares của Tarsier Studios có lẽ sẽ không tồn tại nếu không có Limbo mở đường. Điều tương tự cũng đúng với Carrion của Phobia Games, một tựa game kinh dị góc nhìn top-down với quái vật gớm ghiếc tàn phá một cơ sở nghiên cứu đen tối. Chưa kể, Limbo đã chứng minh rằng đồ họa đơn sắc hoàn toàn có thể là một phong cách thẩm mỹ hợp lệ cho một trò chơi thương mại, mở đường cho những kiệt tác đen trắng (hoặc xanh lá cây và trắng xanh) như Minit, Downwell, Gato Roboto, và Return of the Obra Dinn.
Tất nhiên, Limbo không phải xuất hiện từ hư không. Tác phẩm của Playdead gợi nhớ đến những bộ phim stop-motion của Henry Selick và Tim Burton như The Nightmare Before Christmas, James and the Giant Peach, The Corpse Bride và Coraline. Nhưng không một tác phẩm sáng tạo nào lại không có ảnh hưởng, và sau 15 năm, Limbo đã “cho đi” nhiều hơn những gì nó đã “nhận được”.
Dù bị gỡ bỏ khỏi GOG.com vì những lý do chưa thực sự sáng tỏ, Limbo vẫn mãi là một viên ngọc quý trong lòng cộng đồng game thủ. Đây không chỉ là một trò chơi, mà còn là một cột mốc, một minh chứng cho sức mạnh của sự sáng tạo độc lập và khả năng tạo ra những trải nghiệm kinh dị sâu sắc, giàu cảm xúc mà không cần đến màu sắc hay đồ họa rực rỡ.
Bạn đã từng trải nghiệm hành trình đen trắng đầy ám ảnh này của Limbo chưa? Hãy cùng chia sẻ những cảm nhận và ký ức của bạn về tựa game kinh điển này, hoặc những game indie kinh dị khác mà bạn yêu thích, trong phần bình luận bên dưới nhé!