Cách tạo bảng Pivot Table trong Google Sheet cực chi tiết
Bạn đang tìm kiếm một cách thức nhanh chóng và hiệu quả để thống kê dữ liệu trong Google Sheet? Đừng bỏ qua Pivot Table – một tính năng mạnh mẽ giúp bạn tạo báo cáo chi tiết chỉ với vài cú nhấp chuột.
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách tạo và sử dụng Pivot Table trong Google Sheet, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn khai thác tối đa sức mạnh của công cụ này.
Pivot Table là gì? Tại sao nên sử dụng Pivot Table?
Pivot Table là một công cụ mạnh mẽ trong Google Sheet, cho phép bạn tóm tắt, sắp xếp và phân tích dữ liệu một cách linh hoạt và hiệu quả.
Ưu điểm vượt trội của Pivot Table:
- Thống kê dữ liệu nhanh chóng: Không cần công thức phức tạp, chỉ cần kéo thả các trường dữ liệu, bạn đã có ngay bảng báo cáo trực quan.
- Dễ dàng tùy chỉnh: Linh hoạt thay đổi cách thức hiển thị dữ liệu, sắp xếp, lọc thông tin theo nhu cầu.
- Phù hợp với mọi đối tượng: Giao diện trực quan, dễ sử dụng cho cả người mới bắt đầu.
Hướng dẫn chi tiết cách tạo bảng Pivot Table trong Google Sheet
Bước 1: Chọn vùng dữ liệu và truy cập tính năng Pivot Table
- Bôi đen toàn bộ bảng dữ liệu bạn muốn thống kê. Nên sử dụng phím tắt
Ctrl + A
(Windows) hoặcCommand + A
(Mac) để chọn nhanh toàn bộ dữ liệu. - Chọn thẻ Data (Dữ liệu) trên thanh công cụ.
- Click chọn Pivot table (Bảng tổng hợp).
Bước 2: Chọn vị trí chèn bảng Pivot Table
- Trong hộp thoại “Insert to” (Chèn vào):
- Chọn New Sheet (Trang tính mới) để tạo bảng Pivot Table trên một trang tính mới.
- Chọn Existing sheet (Trang tính hiện có) để chèn bảng Pivot Table vào vị trí cụ thể trên trang tính hiện tại (cần chỉ định dải ô).
- Nhấn Create (Tạo) để tạo bảng Pivot Table.
Bước 3: Thêm dữ liệu vào bảng Pivot Table
Sử dụng các trường dữ liệu trong mục Pivot table editor để tùy chỉnh báo cáo:
- Rows (Hàng): Kéo thả các trường dữ liệu muốn hiển thị dưới dạng tiêu đề hàng.
- Columns (Cột): Kéo thả các trường dữ liệu muốn hiển thị dưới dạng tiêu đề cột.
- Values (Giá trị): Kéo thả các trường dữ liệu chứa giá trị cần thống kê (ví dụ: doanh số, số lượng…).
- Filter (Bộ lọc): Kéo thả các trường dữ liệu muốn sử dụng làm bộ lọc để hiển thị dữ liệu theo điều kiện cụ thể.
Bước 4: Tùy chỉnh cách hiển thị dữ liệu
Sau khi thêm dữ liệu, bạn có thể tùy chỉnh cách hiển thị giá trị trong mục Values (Giá trị):
- Summarise by (Tóm tắt theo):
- SUM (Tổng),
- COUNTA (Đếm số ô chứa dữ liệu),
- COUNT (Đếm số ô chứa số),
- MIN (Giá trị nhỏ nhất),
- MAX (Giá trị lớn nhất),
- AVERAGE (Giá trị trung bình),…
Nâng cao: Sử dụng bộ lọc và tạo nhiều bảng báo cáo
Sử dụng bộ lọc để hiển thị dữ liệu theo điều kiện
- Trong mục Filter (Bộ lọc), chọn Add (Thêm) và chọn trường dữ liệu muốn lọc.
- Chọn phương thức lọc:
- Filter by condition (Lọc theo điều kiện): Áp dụng các điều kiện so sánh (lớn hơn, nhỏ hơn, chứa…).
- Filter by Values (Lọc theo giá trị): Chọn lọc theo các giá trị cụ thể có trong trường dữ liệu.
Tạo nhiều bảng báo cáo trên cùng một sheet
- Sao chép bảng dữ liệu gốc (phím tắt
Ctrl + C
hoặcCommand + C
). - Chọn một ô trống trên cùng sheet.
- Dán bảng dữ liệu vừa sao chép (phím tắt
Ctrl + V
hoặcCommand + V
). - Thực hiện lại các bước tạo Pivot Table cho bảng dữ liệu mới.
Kết luận
Pivot Table là công cụ vô cùng hữu ích để thống kê và phân tích dữ liệu trong Google Sheet. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ cách tạo và sử dụng Pivot Table một cách hiệu quả.
Hãy bắt tay vào thực hành ngay để trải nghiệm sức mạnh của Pivot Table và nâng cao hiệu suất làm việc với Google Sheet!